Kết quả tra cứu ngữ pháp của よるのないくに
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ようになる
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...