Kết quả tra cứu ngữ pháp của よわねをはく
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N5
は~より
Hơn...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N2
かねない
Có thể/E rằng