Kết quả tra cứu ngữ pháp của よゐこの○○で○○生活
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như