Kết quả tra cứu ngữ pháp của よゐこのワケアリ
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...