Kết quả tra cứu ngữ pháp của よゐこの無人島0円生活
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...