Kết quả tra cứu ngữ pháp của よル〜じげ トゥギャザーしようぜ!!
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào