Kết quả tra cứu ngữ pháp của ら♪ら♪ら♪わんだぁらんど
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà