Kết quả tra cứu ngữ pháp của らき☆すたのディスコグラフィ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên