Kết quả tra cứu ngữ pháp của らきるち
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....