Kết quả tra cứu ngữ pháp của らくだ (落語)
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
~くらいで
Chỉ có~