Kết quả tra cứu ngữ pháp của らくばくたる
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)