Kết quả tra cứu ngữ pháp của らじらー!
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ