Kết quả tra cứu ngữ pháp của らっぷびと
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...