Kết quả tra cứu ngữ pháp của らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...