Kết quả tra cứu ngữ pháp của らのべのへん!
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...