Kết quả tra cứu ngữ pháp của らぶでれーしょん!
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)