Kết quả tra cứu ngữ pháp của らぷてっく
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...