Kết quả tra cứu ngữ pháp của らぽにちじてん
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~