Kết quả tra cứu ngữ pháp của らむれす
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...