Kết quả tra cứu ngữ pháp của ららぽーと台中
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh