Kết quả tra cứu ngữ pháp của らんらんたる
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...