Kết quả tra cứu ngữ pháp của りがくはかせ
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...