Kết quả tra cứu ngữ pháp của りすの書房
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức