Kết quả tra cứu ngữ pháp của りぶねす
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra