Kết quả tra cứu ngữ pháp của りゅうこつ座矮小銀河
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…