Kết quả tra cứu ngữ pháp của りゅうつうしほん
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)