Kết quả tra cứu ngữ pháp của りゅうぼく
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng