Kết quả tra cứu ngữ pháp của りゅうれい
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...