Kết quả tra cứu ngữ pháp của りんくう総合医療センター
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá