Kết quả tra cứu ngữ pháp của りんごのひとりごと
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...