Kết quả tra cứu ngữ pháp của りんご摘み
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...