Kết quả tra cứu ngữ pháp của るいせん
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...