Kết quả tra cứu ngữ pháp của るべどの奇石
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
どの
Cái nào/Người nào
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N3
べき
Phải/Nên...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên