Kết quả tra cứu ngữ pháp của れいあんしつ
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...