Kết quả tra cứu ngữ pháp của れいきゃくえき
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có