Kết quả tra cứu ngữ pháp của れいこいるか
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng