Kết quả tra cứu ngữ pháp của れいぞうこのつけのすけ!
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng