Kết quả tra cứu ngữ pháp của れいば
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...