Kết quả tra cứu ngữ pháp của れいみょう
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Kết quả
いじょう
Chấm hết, chỉ bao nhiêu đó thôi
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy