Kết quả tra cứu ngữ pháp của れいめい型巡視船
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)