Kết quả tra cứu ngữ pháp của れろれろ
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Xác nhận
いずれにしろ
Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
それどころか
Đâu phải chỉ dừng ở mức, đâu phải chỉ có