Kết quả tra cứu ngữ pháp của れんき
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành