Kết quả tra cứu ngữ pháp của れんごく
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho