Kết quả tra cứu ngữ pháp của れんじ
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)