Kết quả tra cứu ngữ pháp của れーすきじ
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...