Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろうけつ染め
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa