Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろうを生きる 難聴を生きる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng