Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろくごまるに
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc