Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろくじゅうしぶおんぷ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa