Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろくぶんぎ座の恒星の一覧
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu